Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 134 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An introduction to sustainable transportation : Policy, planning and implementation / Preston L. Schiller, Eric C. Bruun, Jeffrey R. Kenworthy . - London ; Washington : Earthscan, 2010 . - xxvi, 342p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.049 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-transportation_Policy,-planning-and-implementation_Preston-L.Schiller_2010.pdf
  • 2 Áp dụng kết cấu công trình và công nghệ tiên tiến trong xây dựng bền vững các tuyến đường bộ vùng núi/ Đặng Gia Nải, Đào Văn Đông, Đặng Việt Đức . - H..: Xây dựng, 2020 . - 152tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08189, PM/VT 11160
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 3 Bài giảng thiết kế nền, mặt đường ô tô . - 188tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16507_Bai%20giang_Thiet%20ke%20nen%20mat%20duong.pdf
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác thanh tra chuyên ngành trong lĩnh vực GTVT đường bộ tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hải Cường ; Nghd. : Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03793
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực giao thông đường bộ của công ty cổ phần công trình đô thị Hải Phòng / Lê Thị Thu Trang; Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01902
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ tại công ty cổ phần vận tải thương mại Hà Minh / Nguyễn Tiến Lộc; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03601
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Các biện pháp tăng cường an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017 - 2020 / Bùi Thị Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02697
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Các công nghệ thi công cầu ( CTĐT ) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 327tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04376-PD/VT 04378, PD/VT 05244, PM/VT 06405, PM/VT 06406, PM/VT 07387
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 9 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 1 (CTĐT) / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 439tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05345, PD/VT 05658, PM/VT 07532, PM/VT 07995
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 10 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06168, PD/VT 06169, PM/VT 08507, PM/VT 08508
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 11 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05346, PD/VT 05659, PM/VT 07533, PM/VT 07996
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 12 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô. T. 2 / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-be-tong-cot-thep-tren-duong-o-to_T.2_Le-Dinh-Tam_2010.pdf
  • 13 Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 14 Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 15 Connected vehicles : Intelligent transportation systems / Radovan Miucic editor . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, c2019 . - v, 271p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Connected-vehicles_Intelligent-transportation-systems_Radovan-Miucic_2019.pdf
  • 16 Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường. T. 1 / Vũ Đình Phụng chủ biên ; Vũ Quốc Cường . - H. : Xây dựng, 2005 . - 282tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-va-vat-lieu-moi-trong-xay-dung-duong_T.1_Vu-Dinh-Phung_2005.pdf
  • 17 Developing roads as a resident engineer / P. Milewski . - USA : Digital Media Learning, 2021 . - 258p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Science-E-Resources-2023/9781799625858_Developing-roads-as-a-resident-engineer_P.Milewski_2021.pdf
  • 18 Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17279
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18445
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 20 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH Anh Kiệt / Đỗ Thị Hương Quỳnh, Vũ Khánh Ly, Lê Diệu Ly; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18010
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Tiến Bộ / Phạm Thùy Vân, Đoàn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18448
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 22 Đánh giá độ tin cậy ổn định của mái dốc nền công trình giao thông đường bộ / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01010
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải nội địa đường bộ của Công ty CP Tiếp vận Thái Bình Dương / Đặng Châu Anh, Nguyễn Thị Cúc, Thái Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19005
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 24 Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ của công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Vũ Phương Thảo, Ngô Thị Mai Phương, Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19460
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Đánh giá tác động của các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ đối với môi trường trên cơ sở đó đề xuất các biện pháp quản lý / Đặng Ngọc Thành; Nghd.; Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15186
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 26 Đánh giá thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng đánh giá tác động môi trường cho công trình đường bộ và cầu tại Việt Nam / Nguyễn Thị Chang; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15332
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 27 Đánh giá tính khả thi khi áp dụng giải pháp công nghệ Logivan tại Công ty TNHH Vận tải Đông bắc Á trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến Hà Nội - Hải Phòng đối với hàng lẻ xuất khẩu theo điều kiện FOB / Nguyễn Thị Phương Linh, Nguyễn Mạnh Quân, Phạm Thùy Linh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19036
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 28 Đánh giá việc ứng dụng phần mềm quản lý vận tải STM trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến từ Hải Phòng đi các tính miền Bắc tại Công ty TNHH 1 thành viên tiếp vận Gemadept / Phạm Minh Hoàn, Nguyễn Mạnh Hoàng, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20094
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Đề xuất hướng dẫn tái sử dụng rác thải nhựa và nghiên cứu thử nghiệm cấp phối bê tông nhựa sử dụng rác thải nhựa ứng dụng cho giao thông đường bộ tại Việt Nam / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01256
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 30 Đề xuất mô hình vận tải Logistics kết nối đường bộ với đường thủy nội địa từ cảng Hải Phòng với các khu vực đồng bằng Bắc Bộ / Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 134 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :